Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Dr. Seuss | Nhảy lò cò trên bụng to của bố: | 811 | DS.NL | 2016 |
Dr. Seuss | Trứng xanh, giăm bông xanh: = Green eggs and ham | 811 | DS.TX | 2016 |
| Chàng mèo mang mũ: | 811 | HPT.CM | 2016 |
| Mèo Tom hoá hổ: Truyện tranh | 813 | .MT | 2014 |
| Thần đèn mèo Tom: Truyện tranh | 813 | .TD | 2014 |
Rathmann, Peggy | 10 phút nữa là đến giờ đi ngủ: | 813 | 10RP.1P | 2016 |
| Câu chuyện về sự kiên trì: Truyện tranh | 813 | BJA.CC | 2016 |
| Câu chuyện về sự sẻ chia: Truyện tranh | 813 | BJA.CC | 2016 |
Baum, L. Frank | Phù thuỷ xứ Oz: | 813 | BLF.PT | 2016 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.3 | 813 | BWJ.T3 | 2016 |
| Câu chuyện đồ chơi: | 813 | DCE.CC | 2014 |
Lê Huy Bắc | O Hen-Ri và chiếc lá cuối cùng: | 813 | LHB.OH | 2008 |
| Hoàng tử ếch: Truyện cổ Grim | 813 | MH.HT | 2015 |
Nathan, Sarah | Frozen: Nữ hoàng băng giá: | 813 | NS.FN | 2015 |
Trimble, Irene | Người máy biết yêu: | 813 | TI.NM | 2014 |
Trimble, Irene | Vương quốc xe hơi: | 813 | TI.VQ | 2014 |
Thorpe, Kiki | Tập đoàn quái vật: | 813 | TK.TD | 2014 |
| Lọ lem: Nàng Lọ Lem và những người bạn nhỏ : Truyện tranh | 813 | TN.LL | 2011 |
| Nàng tiên cá nhỏ: Nàng công chúa của biển: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+ | 813 | TN.NT | 2021 |
| Người đẹp và quái thú - Những người bạn kì lạ: | 813 | TT.ND | 2021 |
| Ramone Xanh: | 813 | TT.RX | 2011 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: Tiểu thuyết | 813.52 | HE.ÔG | 2006 |
Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học | 813.52 | NKP.DƯ | 2006 |