Có tổng cộng: 14 tên tài liệu.Tạ Đức Hiền | Để học tốt văn tiếng Việt 5 Tiểu học: | 400 | 5TDH.DH | 2006 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 3: . T.1 | 428.2 | 3NSH.T1 | 2011 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 3: . T.2 | 428.2 | 3NSH.T2 | 2013 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 4: . T.1 | 428.2 | 4NSH.T1 | 2011 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 4: . T.2 | 428.2 | 4NSH.T2 | 2011 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 5: . T.1 | 428.2 | 5NSH.T1 | 2012 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 5: . T.2 | 428.2 | 5NSH.T2 | 2012 |
| Tự luyện Violympic tiếng anh 5: . T.2 | 428.2 | 5NSH.T2 | 2012 |
Hoàng Dân | Mở rộng vốn từ Hán Việt: Dùng trong nhà trường | 495.922 | HD.MR | 202 |
Hoàng Phê | Từ điển chính tả: | 495.922 | HP.TD | |
Hoàng Anh | Sổ tay chính tả: | 495.9221 | HA.ST | 2008 |
Bùi Việt Phương | Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | BVP.TD | 2010 |
Vương Lộc | Từ điển từ cổ: | 495.9223 | VL.TD | 2002 |
Nguyễn Thị Hạnh | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4: | 495.9225076 | 4NTH.BT | 2006 |